Góp ý
khiếu nại
Liên hệ
trực tiếp
Laptop88 - 125 Trần Đại Nghĩa
Số 125 Trần Đại Nghĩa - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Laptop88 - Nguyễn Văn Lộc
LK3C5 Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội
Laptop88 - 277 Nguyễn Văn Cừ
277 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Laptop88 - 34 Hồ Tùng Mậu
34 Hồ Tùng Mậu - Mai Dịch - Hà Nội
Laptop88 - 376 Phạm Văn Đồng
376 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Laptop88 - Hồ Chí Minh
63 Nguyễn Thiện Thuật, Quận 3, TP. HCM
Tư vấn
mua hàng
Tên SP |
Cáp VGA |
Model | Cáp VGA 1.5m |
Độ dài |
1-1.5m |
Màu |
Xanh đen |
Tốc độ | 1600 x 1280 |
Kích thước |
24 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS + 178 Độ |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Loại ổ |
SSD |
Thương hiệu | Plextor |
Chuẩn | SATAIII |
Kích thước |
2.5 inch |
B. Hành | 36 tháng |
-29%
Loại ổ |
SSD |
Thương hiệu | Apacer |
Chuẩn |
SATAIII |
Kích thước |
2.5 inch |
B. Hành | 36 tháng |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS + 178 Độ |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Chất liệu |
Da PU |
Khung chân |
Thép |
Tải trọng |
150KG |
Ngả lưng |
170 độ |
Phụ kiện | Đệm kê đầu,lưng |
Chất liệu |
Da PU |
Khung chân |
Thép |
Tải trọng |
150KG |
Ngả lưng |
170 độ |
Phụ kiện | Đệm kê đầu,lưng |
Chất liệu |
Da PU |
Khung chân |
Thép |
Tải trọng |
150KG |
Ngả lưng |
170 độ |
Phụ kiện | Đệm kê đầu,lưng |
Chất liệu |
Da PU |
Khung chân |
Thép |
Tải trọng |
150KG |
Ngả lưng |
145 độ |
Phụ kiện | Đệm kê đầu,lưng |
Chất liệu |
Da PU |
Khung chân |
Thép |
Tải trọng |
150KG |
Ngả lưng |
145 độ |
Phụ kiện | Đệm kê đầu,lưng |
Loại ổ |
SSD |
Thương hiệu |
Lexar |
Chuẩn | M.2 NVMe |
Kích thước |
22x80mm |
B. Hành | 36 tháng |
-35%
Loại ổ |
SSD |
Thương hiệu | Kingston |
Chuẩn | M.2 SATA |
Kích thước |
22x80mm |
B. Hành | 36 tháng |
-23%
Kích thước |
23.5 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
VA + 178 Độ |
Tần số quét |
60hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
VA - 72% NTSC |
Tần số quét |
60hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
23.5 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
VA - 72% NTSC |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
22 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + D-Sub |
-43%
Kích thước |
29 Inch |
Độ phân giải |
WFHD (2560x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
2K (2560x1440) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP + VGA |
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
23.6 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
TN - 72% NTSC |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
24 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA + DP |
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
21.5 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
19.5 Inch |
Độ phân giải |
HD (1366x768) |
Tấm nền |
TN - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Thương hiệu |
SAMA |
CS tối đa |
400W |
Điện áp |
220V |
Quạt |
12cm |
Bảo hành |
36 tháng |
Thương hiệu |
S88 POWER REAL |
CS tối đa |
300W |
Điện áp |
110V - 220V |
Quạt |
12cm |
Bảo hành |
36 tháng |
Card đồ họa GTX 1660 Super mạnh mẽ, đã được ép xung sẵn đem lại hiệu năng vượt trội. Thiết kế cứng cáp chắc chắn. 2 quạt tản nhiệt với khả năng giảm ồn và bụi bẩn.
-15%
Chip đồ họa |
GTX 1650 |
Bộ nhớ |
4GB GDDR6 |
PSU tối thiểu | 300W |
Cổng kết nối |
HDMI,DVI,Display |
B. Hành | 36 tháng |
-36%
Brand |
Kingston |
D. lượng | 8GB |
Chuẩn | DDR4 |
Bus RAM | 3000Mhz |
B. Hành | 36 tháng |
-44%
Brand |
Kingston |
D. lượng | 8GB |
Chuẩn | DDR4 |
Bus RAM | 3200Mhz |
B. Hành | 36 tháng |
-13%
Brand |
Adata |
D. lượng | 4GB |
Chuẩn | DDR4 |
Bus RAM | 2666Mhz |
B. Hành | 36 tháng |
-48%
Socket |
FCLGA 1200 |
Nhân - Luồng |
6 nhân 12 luồng |
Tốc độ |
1.9Ghz upto 4.3Ghz |
Bộ nhớ đệm |
12MB Smart Cache |
Card đồ họa | UHD 630 Graphics |
-28%
CPU Intel Gaming tầm trung giá rẻ, 6 nhân 12 luồng tối ưu cho mọi tựa game. 12MB Cache, socket 1200
-26%