CPU Intel Core i5-10400 được sản xuất khắc phục toàn bộ những điểm yếu của của CPU Intel Core i5-9400 trước đó, đáp ứng tốt mọi nhu cầu làm việc, học tập, giải trí hằng ngày với giá thành cực tốt, chỉ tầm 4 Triệu:
6 nhân 12 luồng, xung nhịp giao động từ 2.9GHz - 4.3 GHz
Bộ nhớ đệm 12MB Intel® Smart Cache
Tích hợp card đồ họa Intel UHD 630 Graphics
Hiệu năng mạnh mẽ
CPU Intel Core i5-10400 có 6 nhân 12 luồng, mức xung mặc định 2.9GHz và có thể lên đến 4.3GHz nhờ công nghệ Turbo Boost 2.0, cache 12MB, sản xuất với tiến trình 14nm. CPU hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 bus 2666MHz với dung lượng tối đa 128GB, tích hợp nhân xử lý đồ họa GPU Intel UHD Graphics 630.
Điểm đặc biệt trên những CPU Intel Core i thế hệ 10 là tất cả sẽ tích hợp công nghệ siêu phân luồng (Hyperthreading). Nó giúp cho quá trình tiếp nhận, truyền tải và xử lý thông tin diễn ra một cách nhanh chóng hơn CPU cũ. Ngoài ra, các tính năng khác như: hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane; công nghệ Intel Turbo Boost; công nghệ ảo hóa Intel; Intel 64-bit; công nghệ bảo vệ danh tính Intel;.. vẫn được i5-10400 kế thừa.
Chuẩn socket LGA 1200 tương thích với i5-10400, bạn cần trang bị thêm bo mạch chủ mới được thiết kế với chipset 400-series để gắn được CPU Intel Core i thế hệ 10.
CPU Intel Core i5-10400 sẽ là lựa chọn tuyệt vời để người dùng sử dụng trong bộ máy tính chơi game, làm việc tầm trung. Chiến tốt các tựa game như: Liên minh huyền thoại, FIFA Online 4, Apex Legend, Free Fire, BattleField V, PUBG,... Làm việc mượt mà trên các phần mềm đồ họa: Photoshop, Illustrator, Premiere Pro, 3DMark,...
Xử lý đa nhân, đơn nhân tốt
CPU Intel Core i5-10400 có hiệu năng vượt trội, tốc độ xử lý đơn nhân và đa nhân đều tốt hơn so với i5-9400. Tuy chỉ mạnh hơn 4 - 8% về xử lý đơn nhân nhưng khả năng làm việc đa nhân tốt hơn tới 45%. Điều này đến một phần từ thông số tốc độ xử lý xung nhịp nhanh hơn 200MHz, bộ nhớ đệm cache lớn hơn 3MB, số luồng xử lý lớn hơn gấp đôi. Tất cả có thể khẳng định CPU Intel Core i5-10400 mang lại hiệu quả xử lý công việc, chơi game vượt trội và giải quyết mọi việc của bạn nhanh chóng.
CPU Intel Core i5-10400 mạnh mẽ nhưng lại có giá chỉ tầm 4 triệu - 1 mức giá rẻ mà bạn không thể ngờ tới. Hãy trang bị cho chiếc máy tính của mình CPU này nhé bạn!
Thông số kỹ thuật
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-10400 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
Số hiệu Bộ xử lý
i5-10400
Ngày phát hành
Q2'20
Tiến trình
14 nm
Điều kiện sử dụng
PC/Client/Tablet
Hiệu năng
Số lõi
6
Số luồng
12
Tần số cơ sở của bộ xử lý
2.90 GHz
Tần số turbo tối đa
4.30 GHz
Bộ nhớ đệm
12 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed
8 GT/s
TDP
65 W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)
128 GB
Các loại bộ nhớ
DDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
2
Băng thông bộ nhớ tối đa
41.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
Không
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý
Đồ họa Intel® UHD 630
Tần số cơ sở đồ họa
350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa
1.10 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa
64 GB
Hỗ Trợ 4K
Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)
4096x2160@30Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)
4096x2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)
4096x2304@60Hz
Hỗ Trợ DirectX*
12
Hỗ Trợ OpenGL*
4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Có
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Có
Công nghệ video rõ nét Intel®
Có
Số màn hình được hỗ trợ
3
ID Thiết Bị
0x9BC8 / 0x9BC5
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng
1S Only
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa
16
Thông số gói
Hỗ trợ socket
FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa
1
Thông số giải pháp Nhiệt
PCG 2015C
TJUNCTION
100°C
Kích thước gói
37.5mm x 37.5mm
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Có
Intel® Thermal Velocity Boost
Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Có
Intel® TSX-NI
Không
Intel® 64
Có
Xem tất cả
Thông số kỹ thuật
Số hiệu Bộ xử lý
i5-10400
Ngày phát hành
Q2'20
Tiến trình
14 nm
Điều kiện sử dụng
PC/Client/Tablet
Số lõi
6
Số luồng
12
Tần số cơ sở của bộ xử lý
2.90 GHz
Tần số turbo tối đa
4.30 GHz
Bộ nhớ đệm
12 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed
8 GT/s
TDP
65 W
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)
128 GB
Các loại bộ nhớ
DDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
2
Băng thông bộ nhớ tối đa
41.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
Không
Đồ họa bộ xử lý
Đồ họa Intel® UHD 630
Tần số cơ sở đồ họa
350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa
1.10 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa
64 GB
Hỗ Trợ 4K
Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)
4096x2160@30Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)
4096x2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)
4096x2304@60Hz
Hỗ Trợ DirectX*
12
Hỗ Trợ OpenGL*
4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Có
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Có
Công nghệ video rõ nét Intel®
Có
Số màn hình được hỗ trợ
3
ID Thiết Bị
0x9BC8 / 0x9BC5
Khả năng mở rộng
1S Only
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa
16
Hỗ trợ socket
FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa
1
Thông số giải pháp Nhiệt
PCG 2015C
TJUNCTION
100°C
Kích thước gói
37.5mm x 37.5mm
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Có
Intel® Thermal Velocity Boost
Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Có
Intel® TSX-NI
Không
Intel® 64
Có
Bộ hướng dẫn
64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Có
Công nghệ theo dõi nhiệt
Có
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®
Có
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
Không
Công nghệ Intel® Trusted Execution
Không
Bit vô hiệu hoá thực thi
Có
Intel® Boot Guard
Có
Số hiệu Bộ xử lý
i5-10400
Ngày phát hành
Q2'20
Tiến trình
14 nm
Điều kiện sử dụng
PC/Client/Tablet
Số lõi
6
Số luồng
12
Tần số cơ sở của bộ xử lý
2.90 GHz
Tần số turbo tối đa
4.30 GHz
Bộ nhớ đệm
12 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed
8 GT/s
TDP
65 W
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)
128 GB
Các loại bộ nhớ
DDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
2
Băng thông bộ nhớ tối đa
41.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
Không
Đồ họa bộ xử lý
Đồ họa Intel® UHD 630
Tần số cơ sở đồ họa
350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa
1.10 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa
64 GB
Hỗ Trợ 4K
Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)
4096x2160@30Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)
4096x2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)
4096x2304@60Hz
Hỗ Trợ DirectX*
12
Hỗ Trợ OpenGL*
4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Có
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Có
Công nghệ video rõ nét Intel®
Có
Số màn hình được hỗ trợ
3
ID Thiết Bị
0x9BC8 / 0x9BC5
Khả năng mở rộng
1S Only
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa
16
Hỗ trợ socket
FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa
1
Thông số giải pháp Nhiệt
PCG 2015C
TJUNCTION
100°C
Kích thước gói
37.5mm x 37.5mm
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Có
Intel® Thermal Velocity Boost
Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)