LOQ 2024 RTX 3050 6GB Chỉ 16Tr
Màn hình LG 27QN600-B (27 inch/2K/IPS/350Nits/HDMI+DP/75Hz/5ms)
✅ Các sản phẩm bán GIÁ SHOCK, các quà tặng đánh dấu (*) sẽ không áp dụng khi thanh toán qua các loại thẻ: VISA / MASTER / JCB / Amex.
MSI G244F 24 inch 180hz FHD
2.890.000 VNĐViewsonic 27 inch 100Hz 100%sRGB
2.499.000 VNĐLG 27 Inch 100% sRGB 100Hz
2.569.000 VNĐDell E2222HS FHD cũ
1.690.000 VNĐViewsonic 22 inch
2.099.000 VNĐAcer 24 inch 100%sRGB
3.699.000 VNĐViewsonic VA220-H 100%sRGB
1.650.000 VNĐViewsonic 24 inch Full HD
2.099.000 VNĐLG 25SR50F-W Không Dây (Kèm điều khiển)
4.290.000 VNĐLG 24 inch 100%sRGB
2.179.000 VNĐLenovo 22 Inch 100%sRGB
1.899.000 VNĐSamsung S3 27 inch 72%NTSC
2.899.000 VNĐSamsung S3 24 inch 72%NTSC
2.299.000 VNĐ***Bấm chọn cấu hình để xem giá và cơ sở có hàng
Kích thước | 27 Inch |
Độ phân giải | 2K (2560x1440) |
Tấm nền + Chuẩn màu | IPS - 99% sRGB |
Tần số quét | 75Hz |
Cổng kết nối | HDMI + DP |
Thông số kỹ thuật
Màn hình | Kích thước (Inch): 27 Kích thước (cm): 68.466cm Độ phân giải: 2560 x 1440 Kiểu tấm nền: IPS Tỷ lệ màn ảnh: 16:9 Kích thước điểm ảnh: 0,2331 x 0,2331 mm Độ sáng (Tối thiểu): 280 cd/m² Độ sáng (Điển hình): 350 cd/m² Gam màu (Tối thiểu): sRGB 98% (CIE1931) Gam màu (Điển hình): sRGB 99% (CIE1931) Độ sâu màu (Số màu): 16,7M Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu): 700:1 Tỷ lệ tương phản (Điển hình): 1000:1 Thời gian phản hồi: 5ms (GtG nhanh hơn) Góc xem (CR≥10): 178º(R/L), 178º(U/D) Xử lý bề mặt: Anti-Glare |
Tính năng | HDR 10 Hiệu ứng HDR Hiệu chuẩn màu Chống nháy Chế độ đọc sách Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu Super Resolution+ RADEON FreeSync™ Trình ổn định màu đen Đồng bộ hóa hành động động Tiết kiệm điện năng thông minh ỨNG DỤNG PHẦN MỀM Bộ điều khiển kép Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG) |
Kết nối | HDMI: (2ea) HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz): 2560 x 1440 @ 75Hz Displayport: Có (1ea) Phiên bản DP: 1.4 DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz): 2560 x 1440 @ 75Hz Tai nghe ra: Có |
Điện năng | Loại: Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc) Ngõ vào AC: 100-240Vac, 50/60Hz Mức tiêu thụ điện (Điển hình): 38W Mức tiêu thụ điện (Tối đa): 40W Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ): 0.5W Mức tiêu thụ điện (DC tắt): Dưới 0,3W |
Đặc điểm cơ học | Điều chỉnh vị trí màn hình: Nghiêng Có thể treo lên tường: 100 x 100 mm |
Kích thước |
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày) Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày) Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) |
Khối lượng |
Khối lượng tính cả chân đế: 5.72 kg Khối lượng không tính chân đế: 4.75 kg Khối lượng khi vận chuyển: 8.4 kg |
Phụ kiện |
HDMI Displayport |