Góp ý
khiếu nại
Liên hệ
trực tiếp
Laptop88 - 125 Trần Đại Nghĩa
Số 125 Trần Đại Nghĩa - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Laptop88 - Nguyễn Văn Lộc
LK3C5 Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội
Laptop88 - 277 Nguyễn Văn Cừ
277 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Laptop88 - 34 Hồ Tùng Mậu
34 Hồ Tùng Mậu - Mai Dịch - Hà Nội
Laptop88 - 376 Phạm Văn Đồng
376 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Laptop88 - Hồ Chí Minh
63 Nguyễn Thiện Thuật, Quận 3, TP. HCM
Tư vấn
mua hàng
Deal hot
Học tập, Văn phòng
Gaming
Đồ họa, Kỹ thuật
Mỏng nhẹ, Cao cấp
Màn hình
Ram, Ổ cứng
Tai nghe, Chuột, Phím
Loại Case |
Mini Tower |
Mainboard |
Mini ITX, m-ATX |
Kích thước |
410*202*395 mm |
Chất liệu |
SPCC + Kính cường lực |
B. Hành | 12 tháng |
-14%
Loại Case |
ATX Mid Tower |
Mainboard |
Mini ITX,m-ATX,ATX |
Kích thước |
490*250*465 mm |
Chất liệu |
SPCC + Kính cường lực |
B. Hành | 12 tháng |
-14%
Socket CPU |
Socket 1151 |
Chipset |
Intel H310 |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
Socket CPU |
Socket 1151 |
Chipset |
Intel H310 |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
Socket CPU |
Socket 1151 |
Chipset |
B365M |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
Socket CPU |
Socket 1151 |
Chipset |
Intel® H510 |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
-21%
Brand |
Kingston |
D. lượng | 8GB |
Chuẩn | DDR4 |
Bus RAM | 2666Mhz |
B. Hành | 36 tháng |
CPU Intel Gaming tầm trung giá rẻ, 6 nhân 12 luồng tối ưu cho mọi tựa game. 12MB Cache, socket 1200
-26%
Socket |
FCLGA 1200 |
Nhân - Luồng |
6 nhân 12 luồng |
Tốc độ |
1.9Ghz upto 4.3Ghz |
Bộ nhớ đệm |
12MB Smart Cache |
Card đồ họa | UHD 630 Graphics |
-28%
CPU | i5 - 8365u |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 240GB |
Card | Intel HD 620 |
M.Hình | 14 Inch Full HD |
-58%
CPU |
Core i5 10210u |
RAM |
16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card |
Intel UHD Graphics |
M.Hình | 14 inch Full HD |
-29%
Kích thước |
45x31x15cm |
Màu sắc |
Đen |
Chất liệu |
Vải dù |
Số ngăn |
2 ngăn chính,2 ngăn phụ |
Quai đeo | Không có |
Brand |
Adata |
D. lượng | 4GB |
Chuẩn | DDR4 |
Bus RAM | 2666Mhz |
B. Hành | 36 tháng |
-48%
Brand |
Kingston |
D. lượng | 8GB |
Chuẩn | DDR4 |
Bus RAM | 3200Mhz |
B. Hành | 36 tháng |
-13%
Brand |
Kingston |
D. lượng | 8GB |
Chuẩn | DDR4 |
Bus RAM | 3000Mhz |
B. Hành | 36 tháng |
-44%
Chip đồ họa |
GTX 1650 |
Bộ nhớ |
4GB GDDR6 |
PSU tối thiểu | 300W |
Cổng kết nối |
HDMI,DVI,Display |
B. Hành | 36 tháng |
-36%
Card đồ họa GTX 1660 Super mạnh mẽ, đã được ép xung sẵn đem lại hiệu năng vượt trội. Thiết kế cứng cáp chắc chắn. 2 quạt tản nhiệt với khả năng giảm ồn và bụi bẩn.
-15%
Thương hiệu |
S88 POWER REAL |
CS tối đa |
300W |
Điện áp |
110V - 220V |
Quạt |
12cm |
Bảo hành |
36 tháng |
Thương hiệu |
SAMA |
CS tối đa |
400W |
Điện áp |
220V |
Quạt |
12cm |
Bảo hành |
36 tháng |
CPU | i7 - 8750H |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | Nvidia P600 |
M.Hình | 15.6" Full HD |
-27%
Kích thước |
19.5 Inch |
Độ phân giải |
HD (1366x768) |
Tấm nền |
TN - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA + DP |
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
24 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
23.6 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
TN - 72% NTSC |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP + VGA |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
CPU | i5 - 8265U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 240GB |
Card | Intel UHD 620 |
M.Hình | 14" Full HD |
-59%
CPU | i7 - 8560U |
RAM | 8GB / 16GB |
Ổ cứng | SSD 240GB |
Card |
Intel UHD 620 |
M.Hình | 14" Full HD |
-29%
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
2K (2560x1440) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
29 Inch |
Độ phân giải |
WFHD (2560x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
22 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + D-Sub |
-43%
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
23.5 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
VA - 72% NTSC |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
21.5 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS + 178 Độ |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
D-sub + HDMI |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
VA - 72% NTSC |
Tần số quét |
60hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
23.5 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
VA + 178 Độ |
Tần số quét |
60hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |