LOQ RTX 3050 Chỉ 18Tr Rẻ Nhất TT
SSD NVMe 1TB Kingston SA2000M8 - Hàng Chính Hãng
✅ Các sản phẩm bán GIÁ SHOCK, các quà tặng đánh dấu (*) sẽ không áp dụng khi thanh toán qua các loại thẻ: VISA / MASTER / JCB / Amex.
500GB PNY
890.000 VNĐ256GB PNY
550.000 VNĐ128GB OSCOO
480.000 VNĐ256GB OSCOO
500.000 VNĐ500GB Kingston NV2
Liên hệ250GB Kingston
790.000 VNĐ***Bấm chọn cấu hình để xem giá và cơ sở có hàng
Đặc điểm nổi bật
Đánh giá SSD NVMe Kingston SA2000M8 - 1TB - tốc độ vượt trội
Yêu cầu công việc ngày càng nhiều thì việc máy tính hoạt động cũng được yêu cầu cao hơn. Tốc độ mở file nhanh, nhiều hơn vì thế việc sử dụng những dữ kiện của máy tính cũng được người dùng kén chọn hơn, phải đáp ứng nhu cầu của công việc. Một chiếc máy tính có file lưu chữ kém, tốc độ chậm chắc chắn sẽ không thế khiến bạn hài lòng. Ở bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn ổ cứng SSD NVMe Kingston SA2000M8 - 1TB đem lại hiệu năng hoạt động cao, chính điều này khiến người dùng rất ưa chuộng. Chi tiết như nào cùng tìm hiểu ngay nhé.
SSD NVMe Kingston SA2000M8 - 1TB tốc độ vượt trội
SSD NVMe Kingston SA2000M8 - 1TB là ổ cứng của thương hiệu Kingston nổi tiếng. Tốc độ hoạt động khá tốt, đạt tối đa 2200MB/s đối với tốc độ đọc và 1900MB/s ở tốc độ ghi vì sử dụng kết nối PCIe 3.0 x4 có băng thông lên tới 32Gb/s.
SSD NVMe Kingston SA2000M8 sử dụng công nghệ bộ nhớ NAND cao cấp đem lại tốc độ hoạt động vượt trội so với những ổ cứng sử dụng công nghệ NAND truyền thống. Bên cạnh đó còn có tuổi thọ 2,000,000 giờ hoạt động, phù hợp với tất cả các máy tính, laptop hiện nay.
Với dung lượng 1TB lớn chắc chắn sẽ giúp bạn sử dụng mượt, tải hay download dữ liệu, mở nhiều file không là vấn đề.
Bảo mật dữ liệu tốt
SSD NVMe Kingston SA2000M8 - 1TB tự mã hoá để bảo vệ dữ liệu của bạn trên máy tính.
Đánh giá chung SSD NVMe Kingston SA2000M8 - 1TB chính là ổ cứng đáng giá tiền phù hợp cho những bạn nào cần sử dụng nhiều ứng dụng nhiều ứng dụng nặng.
Thông số kỹ thuật
Kích cỡ | M.2 2280 |
Giao tiếp | NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 làn |
Dung lượng | 1TB |
NAND | 3D |
Mã hóa | Mã hóa XTS-AES 256-bit |
Đọc/ghi tuần tự | Lên đến 2.200/2.000MB/s |
Đọc/ghi 4K ngẫu nhiên | Lên đến 250.000/220.000 IOPS |
Tổng số byte được ghi (TBW)3 | 600TBW |
Tiêu thụ điện năng | 0,0032W Nghỉ / 0,08W TB / 1,7W (MAX) Đọc / 4,5W (MAX) Ghi |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C ~ 85°C |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 70°C |
Kích thước | 80mm x 22mm x 3,5mm |
Trọng lượng | 6,6g |
Độ rung hoạt động | 2,17G Tối đa (7-800Hz) |
Độ rung khi không hoạt động | 20G Tối đa (20-1000Hz) |
MTBF | 2.000.000 |