LOQ 2024 RTX 4060 Chỉ 21Tr
Mainboard Gigabyte B460M GAMING HD (Intel B460, Socket 1200, m-ATX, 2 khe RAM DDR4)
✅ Các sản phẩm bán GIÁ SHOCK, các quà tặng đánh dấu (*) sẽ không áp dụng khi thanh toán qua các loại thẻ: VISA / MASTER / JCB / Amex.
Mainboard Gigabyte B460M D2V
Liên hệMainboard Gigabyte B460M GAMING HD
Liên hệMainboard Gigabyte B460M DS3H
Liên hệ***Bấm chọn cấu hình để xem giá và cơ sở có hàng
Socket CPU | Intel Socket 1200 |
Chipset | Intel B460 |
Form Factor | m-ATX |
Số khe RAM | 2*DDR4 |
Đặc điểm nổi bật
Đánh giá chi tiết
Mainboard Gigabyte B460M GAMING HD
Mainboard Gigabyte B460M Gaming HD là một trong những chiếc mainboard giá rẻ mới nhất của Gigabyte trên nền tảng socket 1200 và có cổng xuất hình HDMI. Hỗ trợ các dòng CPU thế hệ thứ 10 của Intel được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản, phù hợp với các cấu hình chơi game hiện nay.
- Hỗ trợ bộ xử lý Intel ® Core ™ thế hệ thứ 10
- Kênh đôi DDR4 không có bộ đệm ECC, 2 DIMM
- Tụ âm thanh chất lượng cao và chống ồn âm thanh với đèn LED chiếu sáng đường dẫn
- M.2 siêu nhanh với giao diện PCIe Gen3 X4 & SATA
- GIGABYTE LAN Gaming 8118 độc quyền với quản lý băng thông
- Smart Fan 5 có nhiều cảm biến nhiệt độ và đầu cắm quạt lai với FAN STOP
- Thiết kế điện trở chống lưu huỳnh
- Bảo vệ mạng lan truyền đột biến 15KV Ultra Durable ™
- Sẵn sàng cho Bộ nhớ Intel ® Optane ™
Hiệu năng mạnh mẽ - Tốc độ siêu nhanh với khe cắm M2
Nhờ vào thiết kế tối ưu, Gigabyte B460M Gaming HD có khả năng hỗ trợ RAM rất tốt và ổn định với tốc độ tối đa lên tới 2933MHz, giúp game thủ tận dụng tối đa hiệu năng của các bộ CPU Intel mạnh mẽ.
Về lưu trữ, Gigabyte B460M Gaming HD có tích hợp sẵn một khe cắm M.2 PCIe 3.0 hỗ trợ tất cả các dòng M.2 SSD NVME cao cấp với băng thông lên tới 32Gb/s. Không những vậy khe cắm M.2 này còn hỗ trợ các dòng M.2 SSD cũ chỉ hoạt động trên giao thức SATA.
Bảo vệ nhiệt độ cao với thiết kế MOSFETs RDS
Sử dụng MOSFET Low RDS giúp giảm lãng phí năng lượng thông qua tản nhiệt dư thừa không cần thiết. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng hữu hình, có lợi rất nhiều cho người dùng và bảo vệ môi trường mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống.
Quạt thông minh Smart Fan 5
Với tính năng Smart Fan 5, người dùng có yên tâm rằng máy tính chơi game của mình luôn ở trạng thái mát mẻ trong thời gian dài không lo bị nóng. Smart Fan 5 cho phép người dùng hoán đổi các đầu quạt để phản chiếu các cảm biến nhiệt khác nhau tại các vị trí khác nhau trên bo mạch chủ. Không chỉ vậy, với Smart Fan 5 đầu quạt lai hỗ trợ cả quạt chế độ PWM và Voltage đã được giới thiệu để làm cho bo mạch chủ giảm tiếng ồn ra bên ngoài và khả năng làm mát bằng chất lỏng cực kỳ tốt.
Tụ âm thanh cao cấp - Chống ồn
Bo mạch chủ GIGABYTE B460M GAMING HD sử dụng tụ âm thanh cao cấp. Những tụ điện chất lượng cao này giúp mang lại âm thanh có độ phân giải cao và độ trung thực cao để mang lại hiệu ứng âm thanh trung thực nhất cho game thủ.
Tính năng bảo vệ tiếng ồn về cơ bản tách các thành phần âm thanh tương tự nhạy cảm của bo mạch khỏi ô nhiễm tiếng ồn tiềm ẩn ở cấp độ PCB.
BIOS được làm mới
BIOS rất cần thiết cho người dùng trong quá trình thiết lập ban đầu để cho phép các cài đặt tối ưu nhất. Với GUI mới và các chức năng dễ sử dụng hơn, GIGABYTE đã thiết lập lại BIOS để mang đến cho người dùng trải nghiệm tốt hơn trong khi thiết lập hệ thống mới của mình.
Hỗ trợ 4K Ultra HD
Độ phân giải 4K được trang bị trong Mainboard Gigabyte B460M GAMING HD với độ nét cực cao, sử dụng khoảng 4.000 pixel trên trục ngang, gấp hơn bốn lần mật độ điểm ảnh HD tiêu chuẩn hiện nay. Bo mạch chủ GIGABYTE B460M GAMING HD cung cấp hỗ trợ 4K nguyên bản với Đồ họa HD Intel ® tích hợp qua HDMI.
Giao diện Đa phương tiện - HDMI
HDMI là Giao diện đa phương tiện độ nét cao cung cấp băng thông truyền video lên đến 5Gb/s và âm thanh chất lượng cao 8 kênh thông qua một dây cáp duy nhất. Có thể truyền tải video và âm thanh kỹ thuật số không nén, vượt trội, HDMI đảm bảo hiển thị nội dung kỹ thuật số lên đến 1080p sắc nét nhất mà không làm giảm chất lượng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số kỹ thuật
Model |
B460M GAMING HD |
CPU hỗ trợ |
Hỗ trợ cho thế hệ thứ 10 Intel® Core Socket LGA1200 |
Chipset |
Intel® B460 Express Chipset |
RAM hỗ trợ |
2 x DDR4 bus lên tới 2933Mhz DIMM socket hỗ trợ lên đến 64GB (32 GB / DIMM )
Bộ xử lý Intel® Core™ i9/i7: Bộ xử lý Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules |
Cổng xuất hình onboard |
Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: 1 x D-Sub, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz 1 x HDMI, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz Bộ nhớ chia sẻ tối đa 512 MB |
Âm Thanh |
Realtek® ALC887 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel
|
LAN |
Realtek® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit) |
Khe cắm mở rộng |
1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) 2 x PCI Express x1 slots (Tất cả các khe cắm PCI Express phù hợp với tiêu chuẩn PCI Express 3.0.) |
Ổ cứng hỗ trợ |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) 4 x SATA 6Gb/s connectors Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 Intel® Optane™ Memory Ready |
USB |
6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) |
Cổng kết nối ( I/O bên trong) |
1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x CPU fan header 1 x system fan header 1 x RGB LED strip header 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x M.2 Socket 3 connector 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x serial port header 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng kết nối ( I/O Phía sau) |
1 x PS/2 mouse port 1 x PS/2 keyboard port 1 x D-Sub port 1 x HDMI port 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0/1.1 ports 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
BIOS |
1 x 128 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Kích cỡ |
Micro ATX Form Factor; 22.6cm x 18.5cm |