CPU Intel Pentium Gold G6400 là bộ vi xử lý 2 nhân 4 luồng, xung nhịp 4.0GHz được trang bị cho máy tính văn phòng giá rẻ, có hiệu năng ổn định và tốc độ xử lý cao
- Được trang bị 2 nhân, 4 luồng với tiến trình 14nm. Có sẵn đồ họa onboard Intel UHD 610 Graphics
- Siêu tiết kiệm điện với TDP 58W
- Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane, công nghệ ảo hóa Intel, công nghệ theo dõi nhiệt và các tính năng bảo mật
Trong nội dung dưới đây sẽ đánh giá sản phẩm chi tiết hơn, các bạn hãy theo dõi nhé!
Pentium siêu phân luồng
CPU Intel Pentium Gold G6400 có 2 nhân 4 luồng thuộc dòng Comet Lake và được sản xuất trên tiến trình 14nm của hãng, có sẵn GPU onboard Intel UHD Graphics 610.
CPU Intel Pentium Gold G6400 có xung nhịp cơ bản là 4.0 GHz, có mức TDP là 58W, sử dụng socket mới là FCLGA 1200 (Intel Gen 10) và ra mắt cùng bo mạch chủ chipset 400 series.
CPU Intel Pentium Gold G6400 được trang bị công nghệ Hyper-Threading (siêu phân luồng) hoạt động ở mức 4.00GHz, đồng thời tăng bộ nhớ đệm lên 4MB cache. Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4-2666 (dung lượng hỗ trợ lên đến 128Gb).
Siêu tiết kiệm điện
Không chỉ có mức giá phù hợp với phần lớn người sử dụng là văn phòng, CPU Intel Pentium Gold G6400 còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường khi năng lượng của CPU này là rất thấp không đáng kể với mức TDP chỉ 58 W.
Hỗ trợ các tính năng bảo mật
Được hỗ trợ các tính năng bảo mật như Intel AES New Instructions, khóa bảo mật Intel OS Guard, Intel Boot Guard.
Giải quyết nhanh gọn các thao tác văn phòng
Nếu nhu cầu của bạn là sử dụng cho thao tác đơn giản như gõ văn bản, nhập liệu trên các phần mềm Office thì CPU Intel Pentium Gold G6400 sẽ là sự lựa chọn đúng đắn cho người dùng và doanh nghiệp.
Thông số chi tiết
Bộ sưu tập sản phẩm
Intel® Pentium® G6400
Ngày phát hành
Q2'20
Tiến trình
14 nm
Điều kiện sử dụng
PC/Client/Tablet
Số lõi
2
Số luồng
4
Tần số cơ sở của bộ xử lý
4.00 GHz
Bộ nhớ đệm
4 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed
8 GT/s
TDP
58 W
Thông tin bổ sung
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)
128 GB
Các loại bộ nhớ
DDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
2
Băng thông bộ nhớ tối đa
41.6 GB/s
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý
Intel® UHD Graphics 610
Tần số cơ sở đồ họa
350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa
1.05 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa
64 GB
Hỗ Trợ 4K
Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)
4096x2160@30Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)
4096x2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)
4096x2304@60Hz
Hỗ Trợ DirectX*
12
Hỗ Trợ OpenGL*
4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Có
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Có
Công nghệ video rõ nét Intel®
Có
Số màn hình được hỗ trợ
3
ID Thiết Bị
0x9BA8
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng
1S Only
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa
16
Thông số gói
Hỗ trợ socket
FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa
1
Thông số giải pháp Nhiệt
PCG 2015C
TJUNCTION
100°C
Kích thước gói
37.5mm x 37.5mm
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Có
Intel® Thermal Velocity Boost
Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Không
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Có
Intel® TSX-NI
Không
Intel® 64
Có
Bộ hướng dẫn
64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
Trạng thái chạy không
Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Xem tất cả
Thông số kỹ thuật
Bộ xử lý Intel® Pentium® Gold G6400 (bộ nhớ đệm 4M, 4,00 GHz)
Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩm
Intel® Pentium® G6400
Ngày phát hành
Q2'20
Tiến trình
14 nm
Điều kiện sử dụng
PC/Client/Tablet
Số lõi
2
Số luồng
4
Tần số cơ sở của bộ xử lý
4.00 GHz
Bộ nhớ đệm
4 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed
8 GT/s
TDP
58 W
Thông tin bổ sung
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)
128 GB
Các loại bộ nhớ
DDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
2
Băng thông bộ nhớ tối đa
41.6 GB/s
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý
Intel® UHD Graphics 610
Tần số cơ sở đồ họa
350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa
1.05 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa
64 GB
Hỗ Trợ 4K
Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)
4096x2160@30Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)
4096x2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)
4096x2304@60Hz
Hỗ Trợ DirectX*
12
Hỗ Trợ OpenGL*
4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Có
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Có
Công nghệ video rõ nét Intel®
Có
Số màn hình được hỗ trợ
3
ID Thiết Bị
0x9BA8
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng
1S Only
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa
16
Thông số gói
Hỗ trợ socket
FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa
1
Thông số giải pháp Nhiệt
PCG 2015C
TJUNCTION
100°C
Kích thước gói
37.5mm x 37.5mm
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Có
Intel® Thermal Velocity Boost
Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Không
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Có
Intel® TSX-NI
Không
Intel® 64
Có
Bộ hướng dẫn
64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
Trạng thái chạy không
Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Có
Công nghệ theo dõi nhiệt
Có
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®
Có
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
Không
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions
Có
Khóa bảo mật
Có
Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX)
Yes with Intel® ME
Intel® OS Guard
Có
Công nghệ Intel® Trusted Execution
Không
Bit vô hiệu hoá thực thi
Có
Intel® Boot Guard
Có
Bộ xử lý Intel® Pentium® Gold G6400 (bộ nhớ đệm 4M, 4,00 GHz)
Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩm
Intel® Pentium® G6400
Ngày phát hành
Q2'20
Tiến trình
14 nm
Điều kiện sử dụng
PC/Client/Tablet
Số lõi
2
Số luồng
4
Tần số cơ sở của bộ xử lý
4.00 GHz
Bộ nhớ đệm
4 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed
8 GT/s
TDP
58 W
Thông tin bổ sung
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)
128 GB
Các loại bộ nhớ
DDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
2
Băng thông bộ nhớ tối đa
41.6 GB/s
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý
Intel® UHD Graphics 610
Tần số cơ sở đồ họa
350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa
1.05 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa
64 GB
Hỗ Trợ 4K
Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)
4096x2160@30Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)
4096x2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)
4096x2304@60Hz
Hỗ Trợ DirectX*
12
Hỗ Trợ OpenGL*
4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Có
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Có
Công nghệ video rõ nét Intel®
Có
Số màn hình được hỗ trợ
3
ID Thiết Bị
0x9BA8
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng
1S Only
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa
16
Thông số gói
Hỗ trợ socket
FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa
1
Thông số giải pháp Nhiệt
PCG 2015C
TJUNCTION
100°C
Kích thước gói
37.5mm x 37.5mm
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Có
Intel® Thermal Velocity Boost
Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Không
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)