Góp ý
khiếu nại
Liên hệ
trực tiếp
Laptop88 - 125 Trần Đại Nghĩa
Số 125 Trần Đại Nghĩa - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Laptop88 - Nguyễn Văn Lộc
LK3C5 Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội
Laptop88 - 277 Nguyễn Văn Cừ
277 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Laptop88 - 34 Hồ Tùng Mậu
34 Hồ Tùng Mậu - Mai Dịch - Hà Nội
Laptop88 - 376 Phạm Văn Đồng
376 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Laptop88 - Hồ Chí Minh
63 Nguyễn Thiện Thuật, Quận 3, TP. HCM
Tư vấn
mua hàng
Deal hot
Học tập, Văn phòng
Gaming
Đồ họa, Kỹ thuật
Mỏng nhẹ, Cao cấp
Màn hình
Ram, Ổ cứng
Tai nghe, Chuột, Phím
CPU |
Intel Core i7-1260p |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình |
17 inch 2K 100% DCI-P3 |
-27%
CPU |
i7-1260p |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 17" 2K 100% sRGB |
-42%
CPU |
i7-1260P |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NMVe |
Card | Intel UHD | Iris Xe |
M.Hình | 16" 2K WQXGA |
-29%
CPU |
Intel Core i7-1360p |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình |
17 inch 2K 100% DCI-P3 |
-27%
CPU |
i5-1240p |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 17.0" WQXGA |
-58%
CPU |
i5-1340P |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14 Inch 2K 100% sRGB |
-18%
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS + 178 Độ |
Tần số quét |
100hz |
Cổng kết nối |
HDMI + D-Sub |
-33%
CPU |
i5-1340P |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14" 2K+ 100%DCI-P3 90Hz |
-5%
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA + DP |
CPU |
Intel Core i7-1360p |
RAM | 32GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card |
RTX 3050 |
M.Hình |
16 2K 100%sRGB |
Kích thước |
29 Inch |
Độ phân giải |
WFHD (2560x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
CPU |
i7-1360P |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14 Inch 2K 100% sRGB |
-16%
CPU | i5 - 1340P |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Iris Xe Graphics |
M.Hình | 16 inch 2K |
-3%
CPU |
i7-1360P |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 17 Inch 2K 100% sRGB |
-8%
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
CPU | i5 - 1340P |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14 inch WUXGA |
-5%
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Thương hiệu |
LG |
Kết nối |
Bluetooth 5.0 |
Cổng sạc |
Type-C |
Thời lượng pin |
Dùng 6 giờ-Sạc 1 giờ |
Điều khiển |
Cảm ứng chạm |
CPU |
i7-1360P |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | RTX 3050 |
M.Hình | 16 Inch WQXGA |
-5%
CPU |
i5-1340P |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 15.6" FHD 100%DCI-P3 90Hz |
-5%
Kích thước |
24 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
CPU |
i7-1360P |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 17 Inch 2K 100% sRGB |
-31%
CPU |
i5-1340P |
RAM | 8GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14 Inch 2K 100% sRGB |
-11%
CPU |
i5-1340P |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 16 Inch WQXGA |
-11%
Kích thước |
23.6 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
TN - 72% NTSC |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP + VGA |
Thương hiệu |
LG TONE |
Màu sắc |
Đen |
Kết nối |
Bluetooth |
Cổng sạc |
Type-C |
Tương thích |
Android,iOS,Windows |
Thương hiệu |
LG |
Kết nối |
Bluetooth 5.0 |
Cổng sạc |
Type-C |
Thời lượng pin |
Dùng 6 giờ-Sạc 1 giờ |
Điều khiển |
Cảm ứng chạm |
Kích thước |
16 Inch |
Độ phân giải |
WQXGA 2560 x 1600 |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
60hz |
Cổng kết nối |
2 x USB Type-C |
-55%
Kích thước |
21.5 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
19.5 Inch |
Độ phân giải |
HD (1366x768) |
Tấm nền |
TN - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
2K (2560x1440) |
Tấm nền |
IPS - 99% sRGB |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + DP |
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
CPU |
i7-1360P |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 16" WQXGA 99% DCI-P3 |
-28%
CPU |
i5-1340P |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14 Inch 2K 100% sRGB |
-12%
Kích thước |
24 Inch |
Độ phân giải |
Full HD |
Tấm nền |
IPS + 178 Độ |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI, Display,... |
Kích thước |
38 Inch |
Độ phân giải |
WQHD (3840x1600) |
Tấm nền |
IPS + 178 Độ |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI,USB,... |