Góp ý
khiếu nại
Liên hệ
trực tiếp
Laptop88 - 125 Trần Đại Nghĩa
Số 125 Trần Đại Nghĩa - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Laptop88 - Nguyễn Văn Lộc
LK3C5 Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội
Laptop88 - 277 Nguyễn Văn Cừ
277 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Laptop88 - 34 Hồ Tùng Mậu
34 Hồ Tùng Mậu - Mai Dịch - Hà Nội
Laptop88 - 376 Phạm Văn Đồng
376 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Laptop88 - Hồ Chí Minh
63 Nguyễn Thiện Thuật, Quận 3, TP. HCM
Tư vấn
mua hàng
Deal hot
Học tập, Văn phòng
Gaming
Đồ họa, Kỹ thuật
Mỏng nhẹ, Cao cấp
Màn hình
Ram, Ổ cứng
Tai nghe, Chuột, Phím
Thương hiệu |
Lenovo |
Input |
100v-240v |
Công suất |
65W | 90W | 135W |
Hình dáng |
Chữ nhật |
Kích thước | Kim to (7.4x5.0mm) |
Thương hiệu |
Lenovo |
Input |
100v-240v |
Công suất |
45W | 65W |
Hình dáng |
Chữ nhật |
Kích thước | USB |
-30%
Kiểu |
Chụp đầu |
Kết nối | USB 2.0 |
Thương hiệu | Lenovo |
Màu sắc | Trắng |
Tần số | upto 20.000Hz |
-36%
Kích thước |
280 x 140 x 455 mm |
Màu sắc |
Đen |
Chất liệu |
Polyester |
Số ngăn |
1 ngăn chính,3 ngăn phụ |
Quai đeo | Có lớp đệm |
-58%
Thương hiệu |
Lenovo |
Input |
100v-240v |
Công suất |
45W | 65W |
Hình dáng |
Chữ nhật |
Kích thước | Type C |
-37%
Thương hiệu |
Lenovo |
Input |
100v-240v |
Công suất |
120W | 135W | 170W |
Hình dáng |
Chữ nhật |
Kích thước | Chân USB |
-50%
Thương hiệu |
Lenovo |
Input |
100v-240v |
Công suất |
230W |
Hình dáng |
Chữ nhật |
Kích thước | Chân USB |
-45%
Thương hiệu |
Lenovo |
Màu sắc |
Đen |
Độ Nhạy |
16000 DPI |
Số nút bấm |
7 |
Trọng lượng | 100g |
-41%
Thương hiệu |
Lenovo |
Input |
100v-240v |
Công suất |
170W |
Hình dáng |
Ovan |
Kích thước | Chân USB |
-46%
Kích thước |
310 x 190 x 460 mm |
Màu sắc |
Đen |
Chất liệu |
RPET + Polyester |
Số ngăn |
2 ngăn chính,3 ngăn phụ |
Quai đeo | Có lớp đệm |
-39%
Thương hiệu |
Lenovo |
Màu sắc |
Storm Grey |
Kết nối |
USB-C, 2.4Ghz |
DPI |
Upto 2400 |
Pin |
Tích hợp pin sạc |
Kích thước |
21.5 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
-54%
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
100hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
24 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS + 100% sRGB |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
HDMI +DP |
-26%
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
100hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
CPU | i5 - 5200U |
RAM | 8GB DDR3L |
Ổ cứng | SSD 120GB |
Card | Intel HD 5500 |
M.Hình | 14 Inch HD+ |
-27%
CPU | i5 - 6200U |
RAM | 8GB DDR3 |
Ổ cứng | SSD 240GB |
Card | Intel UHD 520 |
M.Hình | 14" Full HD |
-38%
CPU | i5 - 7200U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 240GB |
Card | Intel HD Graphics |
M.Hình | 14'' Full HD |
-31%
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
180hz |
Cổng kết nối |
DP/2x HDMI |
CPU | i7 - 8650U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card | Intel UD 620 |
M.Hình | 14" Full HD |
-21%
CPU | i3 1215U |
RAM | 8GB LPDDR4 |
Ổ cứng | SSD 128GB |
Card | Intel® UHD Graphics |
M.Hình | 16" 2.5K 100%sRGB |
CPU | i5-10210U |
RAM | 8GB LPDDR4 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card rời | Intel UHD Graphics |
M.Hình | 13.3 inch Full HD |
-42%
CPU | i3-1215U |
RAM | 8GB LPDDR4 |
Ổ cứng | SSD 256GB NVMe |
Card | Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14" Full HD+ |
-33%
CPU | i5-8350U |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card rời | Intel UHD Graphics |
M.Hình | 14 inch Full HD |
-27%
CPU | R5 - 5600U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | AMD Radeon Graphics |
M.Hình | 14" 2.2K No Touch |
CPU | R5-7530U |
RAM | 8GB LPDDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | AMD Radeon Graphics |
M.Hình | 14" FHD 100% sRGB |
-41%
CPU |
R5 - 4650U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 256GB NVMe |
Card | AMD Radeon Graphics |
M.Hình | 14" Full HD |
-45%
CPU |
i7-1165G7 |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 256GB NVMe |
Card | Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14" Full HD |
-28%
CPU | R5-7530U |
RAM | 8GB LPDDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | AMD Radeon Graphics |
M.Hình | 14" FHD 100% sRGB |
-36%
CPU | i7 - 8750H |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card | Intel UHD 630 |
M.Hình | 15.6" Full HD |
-36%
CPU | Intel® Core™ i5-12450H |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Intel® UHD Graphics |
M.Hình | 14" Full HD |
-27%
CPU | AMD Ryzen™ 5-7430U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | AMD Radeon™ Graphics |
M.Hình | 15.6 inch Full HD |
CPU |
i5-1135G7 |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14 inch 4K |
-30%
CPU |
Core i5-1335U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 15.6" Full HD |
-33%
CPU |
i7 - 8750H | 8850H |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | Quadro P2000 |
M.Hình | 15.6" Full HD |
-40%
CPU | R5-7530U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card | AMD Radeon Vega |
M.Hình | 13" 100% sRGB Touch |
-42%
CPU |
i5-1340P |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB |
Card |
Intel® Iris® Xe Graphics |
M.Hình | 2.8K 100% sRGB 120Hz |
-21%
CPU |
Intel Core i5-12450H |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Intel® UHD Graphics |
M.Hình | 16" Full HD+ |
-26%
CPU | AMD Ryzen™ 7 7730U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | AMD Radeon™ Graphics |
M.Hình | 15.6 inch Full HD |
-41%