Góp ý
khiếu nại
Liên hệ
trực tiếp
Laptop88 - 125 Trần Đại Nghĩa
Số 125 Trần Đại Nghĩa - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Laptop88 - Nguyễn Văn Lộc
LK3C5 Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội
Laptop88 - 277 Nguyễn Văn Cừ
277 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Laptop88 - 34 Hồ Tùng Mậu
34 Hồ Tùng Mậu - Mai Dịch - Hà Nội
Laptop88 - 376 Phạm Văn Đồng
376 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Laptop88 - Hồ Chí Minh
63 Nguyễn Thiện Thuật, Quận 3, TP. HCM
Tư vấn
mua hàng
Deal hot
Học tập, Văn phòng
Gaming
Đồ họa, Kỹ thuật
Mỏng nhẹ, Cao cấp
Màn hình
Ram, Ổ cứng
Tai nghe, Chuột, Phím
CPU |
i5-1235U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel UHD | Iris Xe Graphics |
M.Hình | 15.6" Full HD |
-12%
CPU | i7-14650HX |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4060 8GB |
M.Hình | 16" WQXGA 165Hz |
-19%
CPU | i7-14700HX |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4070 8GB |
M.Hình | 16" WQXGA 165Hz |
-14%
CPU |
Core i5-1240P |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 13.3" QHD+ |
-12%
CPU | i7-13650HX |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | RTX 4060 |
M.Hình | 15.6" Full HD 165Hz |
-8%
Brand |
PNY |
D. lượng | 16GB |
Chuẩn | DDR4 |
Bus RAM | 3200Mhz |
B. Hành | 36 tháng |
-24%
CPU | i7-1355U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14" Full HD Touch |
-23%
CPU | i9-14900HX |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4060 |
M.Hình | 16" WQXGA 240Hz |
-19%
CPU |
i5 - 1240P |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14" 2.2K |
-47%
CPU | i5 - 13420H |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | Nvidia RTX 2050 |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-10%
Thương hiệu |
Logitech |
Loại tai nghe |
Chụp đầu, Đóng kín |
Kết nối |
USB |
Micro |
Có, Khử ồn |
Tần số |
20 Hz - 20 kHz |
-23%
CPU |
Intel Core i5-12450H |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Nvidia RTX 4050 |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-29%
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H |
RAM | 32GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Intel® Arc™ graphics |
M.Hình | 13.3" OLED 100% DCI-P3 |
-4%
CPU |
Intel Core i5-12450H |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Nvidia RTX 3050 |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-14%
CPU |
i5 - 1335U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 15.6" Full HD, IPS |
CPU |
i5-12450H |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NMVe |
Card |
Nvidia RTX 2050 4GB |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-44%
CPU |
AMD R5-7535HS |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Nvidia RTX 4050 |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-6%
CPU |
AMD R5-7535HS |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Nvidia RTX 2050 |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-24%
CPU |
Intel Core i7-12650H |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Nvidia RTX 3050 |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-31%
CPU | i5-12450HX |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | RTX 2050 4GB |
M.Hình | 15.6" 144Hz 100% sRGB |
-38%
Socket |
FCLGA 1700 |
Nhân - Luồng |
12 nhân 20 luồng |
Tốc độ |
3.6Ghz upto 4.9Ghz |
Bộ nhớ đệm |
12MB Smart Cache |
Card đồ họa | UHD 770 Graphics |
Brand |
Kingston |
D. lượng | 64GB |
Chuẩn | DDR4 |
Bus RAM | 3200Mhz |
B. Hành | 36 tháng |
Kích thước |
31.5 Inch |
Độ phân giải |
UHD 4K (3840x2160) |
Tấm nền |
IPS + 178 Độ |
Tần số quét |
60hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS + 178 Độ |
Tần số quét |
100hz |
Cổng kết nối |
HDMI + D-Sub |
-33%
CPU | i7-14650HX |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4060 8GB |
M.Hình | 16" 165Hz |
CPU |
i5-13500H |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NMVe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14" OLED 100%DCI-P3 |
Kích thước |
15.6 Inch |
Độ phân giải |
Full HD |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
60hz |
Cổng kết nối |
USB Type C + HDMI |
Kích thước |
22 Inch |
Độ phân giải |
Full HD |
Tấm nền |
VA |
Tần số quét |
75Hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
-15%
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
QHD |
Tấm nền |
Fast IPS |
Tần số quét |
165Hz |
Cổng kết nối |
DP + HDMI |
-11%
Kích thước |
34 Inch |
Độ phân giải |
WQHD |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
DP + HDMI |
-12%
Kích thước |
31.5 Inch |
Độ phân giải |
QHD |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
VGA + HDMI |
-12%
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
100hz |
Cổng kết nối |
VGA + HDMI |
Kích thước |
22 Inch |
Độ phân giải |
Full HD |
Tấm nền |
VA |
Tần số quét |
100hz |
Cổng kết nối |
VGA + HDMI |
Kích thước |
19 Inch |
Độ phân giải |
HD |
Tấm nền |
TN |
Tần số quét |
60hz |
Cổng kết nối |
VGA + HDMI |
-27%
CPU |
i7-13700HX |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | RTX 4050 |
M.Hình | 16 inch WUXGA |
-8%
CPU |
i7-13620H |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4070 8GB |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-3%
CPU |
U9-185H |
RAM | 32GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4060 |
M.Hình | 16 inch WQXGA |
-5%
CPU |
Intel Core U9-185H |
RAM | 32GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4070 |
M.Hình | 16 inch 2.5K (2560 x 1600) |
-7%
CPU |
i9-14900HX |
RAM | 32GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4060 |
M.Hình | 16 inch 2.5K (2560 x 1600) |
-11%
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + D-Sub |