Góp ý
khiếu nại
Liên hệ
trực tiếp
Laptop88 - 125 Trần Đại Nghĩa
Số 125 Trần Đại Nghĩa - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Laptop88 - Nguyễn Văn Lộc
LK3C5 Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội
Laptop88 - 277 Nguyễn Văn Cừ
277 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Laptop88 - 34 Hồ Tùng Mậu
34 Hồ Tùng Mậu - Mai Dịch - Hà Nội
Laptop88 - 376 Phạm Văn Đồng
376 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Laptop88 - Hồ Chí Minh
63 Nguyễn Thiện Thuật, Quận 3, TP. HCM
Tư vấn
mua hàng
Deal hot
Học tập, Văn phòng
Gaming
Đồ họa, Kỹ thuật
Mỏng nhẹ, Cao cấp
Màn hình
Ram, Ổ cứng
Tai nghe, Chuột, Phím
CPU | i5 - 6300HQ |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 240GB |
Card | Ndivia GTX 960M |
M.Hình | 15.6" Full HD |
-42%
CPU | R5 - 5600U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | AMD Radeon Graphics |
M.Hình | 14" 2.2K No Touch |
CPU | R9-7945HX |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4060 8GB |
M.Hình | 16" 240Hz 100%sRGB |
CPU | R7-6800HS |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | NVIDIA® RTX™ 3050 |
M.Hình | 14.5" 3K 100% sRGB |
-24%
CPU |
Intel Core i7-1265u |
RAM | 16GB LPDDR4 |
Ổ cứng | SSD 256GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14.0" FHD+ |
-11%
CPU | Core i7-9850H |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | Quadro T1000 |
M.Hình | 15.6" Full HD |
-51%
CPU |
i5-1340P |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB |
Card |
Intel® Iris® Xe Graphics |
M.Hình | 2.8K 100% sRGB 120Hz |
-21%
Thương hiệu |
Loyfun |
Công suất |
2*45W |
Tần số |
100Hz - 20KHz |
Kiểu loa |
Bộ 2 Loa |
Bảo hành |
06 tháng |
CPU | Core i5 1.6Ghz |
RAM | 16GB LPDDR3 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card | UHD Graphics |
M.Hình | 13.3" Retina |
-24%
Socket CPU |
LGA1200 |
Chipset |
Intel® H470 |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
-9%
Socket CPU |
LGA1200 |
Chipset |
Intel H510 |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
-14%
Socket CPU |
LGA 1700 |
Chipset |
Intel H610 |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
-28%
Socket CPU |
Socket 1151 |
Chipset |
B365M |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
Socket CPU |
Socket 1700 |
Chipset |
B760M |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
Socket CPU |
LGA 1700 |
Chipset |
B760M |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
4 x DDR5 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
Socket CPU |
LGA 1700 |
Chipset |
B760M |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
Socket CPU |
Socket 1151 |
Chipset |
Intel H310 |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
Socket CPU |
Socket 1151 |
Chipset |
Intel H310 |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
Socket CPU |
Socket 1151 |
Chipset |
Intel® H510 |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
-21%
Socket CPU |
AMD AM4 |
Chipset |
AMD B550 |
Form Factor |
mATX |
Khe RAM |
4 Khe DDR4 |
Kết nối | Khe M.2 |
Socket CPU |
LGA1151 |
Chipset |
B365M |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
-21%
Kích thước |
28 Inch |
Độ phân giải |
UHD (3840x2160) |
Tấm nền |
IPS + 178 Độ |
Tần số quét |
144hz |
Cổng kết nối |
Display, HDMI, Audio |
Kích thước |
29.5 Inch |
Độ phân giải |
FWHD (2560x1080) |
Tấm nền |
VA + 178 Độ |
Tần số quét |
200hz |
Cổng kết nối |
Display, HDMI, Audio |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
QHD (2560x1440) |
Tấm nền |
IPS + 178 Độ |
Tần số quét |
180hz |
Cổng kết nối |
Display, HDMI, Audio |
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS + 178 Độ |
Tần số quét |
100hz |
Cổng kết nối |
Display, HDMI, Audio |
K. Thước |
14 Inch |
Độ Phân Giải | HD (1366×768) |
Chân cắm | 40 chân |
-23%
K. Thước |
14 Inch |
Độ Phân Giải | HD+ (1600 x 900) |
Chân cắm | 40 chân |
-10%
K. Thước |
14 Inch |
Độ Phân Giải | Full HD (1920x1080) |
Chân cắm | 30 chân |
K. Thước |
14 Inch |
Độ Phân Giải | Full HD (1920x1080) |
Chân cắm | 30 chân |
K. Thước |
14 Inch |
Độ Phân Giải | Full HD (1920x1080) IPS |
Chân cắm | 30 chân |
K. Thước |
14 Inch ( Full viền ) |
Độ Phân Giải | HD (1366×768) |
Chân cắm | 30 chân |
K. Thước |
15.6 Inch |
Độ Phân Giải | Full HD (1920x1080) |
Chân cắm | 40 chân |
-6%
K. Thước |
15.6 Inch |
Độ Phân Giải | HD (1366×768) |
Chân cắm | 40 chân |
-24%
K. Thước |
15.6 Inch (Full Viền, có tai) |
Độ Phân Giải | Full HD (1920x1080) IPS |
Chân cắm | 30 chân |
K. Thước |
15.6 Inch (Full Viền, ko tai) |
Độ Phân Giải | FHD (1920x1080) 144Hz 72%sRGB |
Chân cắm | 40 chân |
K. Thước |
15.6 Inch |
Độ Phân Giải | Full HD (1920x1080) |
Chân cắm | 30 chân |
K. Thước |
15.6 Inch (Full Viền, có tai) |
Độ Phân Giải | Full HD (1920x1080) |
Chân cắm | 30 chân |
K. Thước |
15.6 Inch (Full Viền, không tai) |
Độ Phân Giải | Full HD (1920x1080) |
Chân cắm | 30 chân |