Góp ý
khiếu nại
Liên hệ
trực tiếp
Laptop88 - 125 Trần Đại Nghĩa
Số 125 Trần Đại Nghĩa - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Laptop88 - Nguyễn Văn Lộc
LK3C5 Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội
Laptop88 - 277 Nguyễn Văn Cừ
277 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Laptop88 - 34 Hồ Tùng Mậu
34 Hồ Tùng Mậu - Mai Dịch - Hà Nội
Laptop88 - 376 Phạm Văn Đồng
376 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Laptop88 - Hồ Chí Minh
63 Nguyễn Thiện Thuật, Quận 3, TP. HCM
Tư vấn
mua hàng
Deal hot
Học tập, Văn phòng
Gaming
Đồ họa, Kỹ thuật
Mỏng nhẹ, Cao cấp
Màn hình
Ram, Ổ cứng
Tai nghe, Chuột, Phím
CPU |
Ultra 5 125H |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Arc Graphics |
M.Hình | 14 Inch 3K OLED |
-14%
CPU |
i7-1255U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB M.2 NVMe |
Card | Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14 inch FHD |
-11%
CPU |
R5-7535HS |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Nvidia RTX 2050 |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-31%
CPU |
AMD R5 7530U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
AMD Radeon Graphics |
M.Hình | 14 Inch 2.8K OLED |
CPU |
Core Ultra 7 155H |
RAM | 32GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB |
Card | Intel Arc Graphics |
M.Hình | 14 inch 3K Oled |
CPU | i7-1160G7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 13.3 inch 2K WQXGA |
CPU |
Core i7-13620H |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | Nvidia RTX 3050 |
M.Hình | 15.6 inch Oled FHD |
-10%
Kích thước |
21.5 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
-54%
Socket |
AM4 |
Nhân - Luồng |
6 nhân 12 luồng |
Tốc độ |
3.7GHz - 4.6GHz |
Bộ nhớ đệm |
35MB Smart Cache |
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics |
-29%
Socket |
AM5 |
Nhân - Luồng |
6 nhân 12 luồng |
Tốc độ |
4.7GHz - 5.3GHz |
Bộ nhớ đệm |
32MB Smart Cache |
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics |
-38%
CPU |
Core i5 - 1335U |
RAM |
8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14" Full HD |
Chủng loại | In laser đen trắng |
Loại máy | In 2 mặt |
Tốc độ in | 29 trang / phút |
Độ phân giải | 600x600 dpi |
Kết nối | Wifi + USB + LAN |
-21%
Chủng loại | In laser đen trắng |
Loại máy | In 1 mặt |
Tốc độ in | 20 trang / phút |
Độ phân giải | 1200x1200 dpi |
Kết nối | Wifi + USB |
-30%
Thương hiệu |
HyperX |
Loại tai nghe |
Chụp đầu, Đóng kín |
Kết nối |
Giắc cắm 3,5mm |
Driver |
40mm |
Tần số |
10 Hz – 28 kHz |
-12%
Thương hiệu |
HyperX |
Loại tai nghe |
Chụp đầu, Đóng kín |
Kết nối |
Giắc cắm 3,5mm |
Âm thanh vòm |
7.1 |
Tần số |
10Hz-21kHz |
-9%
CPU | i5-12500H |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | RTX 2050 |
M.Hình | 16 inch 2K |
CPU |
Core i3-1115G4 |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Card Intel UHD Graphics |
M.Hình | 14.0 Inch Full HD |
-47%
CPU | i7 - 13620H |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NMVe |
Card | Nvidia RTX 4060 |
M.Hình | 15.6 Inch FHD 144Hz |
-10%
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
60hz |
Cổng kết nối |
HDMI + D-Sub |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + D-Sub |
Kích thước |
23.5 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + D-Sub |
Socket CPU |
LGA 1700 |
Chipset |
B760M |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
4 x DDR5 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
Socket CPU |
LGA 1700 |
Chipset |
B760M |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
Socket CPU |
Socket 1700 |
Chipset |
B760M |
Form Factor |
m-ATX |
Số khe RAM |
2 x DDR4 |
B. Hành | 36 tháng chính hãng |
CPU |
Ultra 5 125H |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Arc Graphics |
M.Hình | 14 Inch 3K OLED |
-22%
CPU | i9-14900HX |
RAM | 32GB |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4090 16GB |
M.Hình | 16 inch 240Hz 100%sRGB |
CPU | i9-14900HX |
RAM | 32GB |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4070 8GB |
M.Hình | 16 inch 240Hz 100%sRGB |
CPU | i9-14900HX |
RAM | 32GB |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4060 8GB |
M.Hình | 16 inch 240Hz 100%sRGB |
-37%
CPU | i7-13650HX |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4060 8GB |
M.Hình | 16" 165Hz 100%sRGB |
CPU | i5-12450H |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | RTX 3050 6GB |
M.Hình | 15.6" 144Hz |
-38%
Model |
LGA 1200 |
Đầu nối |
4 Pin PWM |
Điện áp |
12 Volts |
Tản nhiệt |
quạt PWM |
Thương hiệu |
Intel |
-59%
Kích thước |
24 Inch |
Độ phân giải |
Full HD |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
165hz |
Cổng kết nối |
DP + HDMI |
Kích thước |
24 Inch |
Độ phân giải |
Full HD |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
100hz |
Cổng kết nối |
VGA + HDMI |
-38%
CPU |
i5-1340P |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14 Inch 2K 100% sRGB |
-15%
CPU |
Core i7-1355U |
RAM | 16GB LPDDR4 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 15.6" Full HD |
-41%
CPU |
i5-12500H |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14" 2.2K |
-16%
CPU |
i7-1360P |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 16" WQXGA 99% DCI-P3 |
-28%
CPU |
R5 - 7530U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
AMD Radeon Graphics |
M.Hình | 16" Full HD+ |
-19%
CPU | R5-7530U |
RAM | 8GB LPDDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | AMD Radeon Graphics |
M.Hình | 14" FHD 100% sRGB |
-41%
CPU | i7-1355U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 15.6" Full HD |
-4%