Góp ý
khiếu nại
Liên hệ
trực tiếp
Laptop88 - 125 Trần Đại Nghĩa
Số 125 Trần Đại Nghĩa - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Laptop88 - Nguyễn Văn Lộc
LK3C5 Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội
Laptop88 - 277 Nguyễn Văn Cừ
277 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Laptop88 - 34 Hồ Tùng Mậu
34 Hồ Tùng Mậu - Mai Dịch - Hà Nội
Laptop88 - 376 Phạm Văn Đồng
376 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Laptop88 - Hồ Chí Minh
63 Nguyễn Thiện Thuật, Quận 3, TP. HCM
Tư vấn
mua hàng
Deal hot
Học tập, Văn phòng
Gaming
Đồ họa, Kỹ thuật
Mỏng nhẹ, Cao cấp
Màn hình
Ram, Ổ cứng
Tai nghe, Chuột, Phím
CPU |
Intel Core U9-185H |
RAM | 32GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4070 |
M.Hình | 16 inch 2.5K (2560 x 1600) |
-7%
CPU |
i9-14900HX |
RAM | 32GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4060 |
M.Hình | 16 inch 2.5K (2560 x 1600) |
-11%
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + D-Sub |
CPU |
AMD R5-7520U |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card |
AMD Radeon |
M.Hình | 15.6 inch Full HD |
-45%
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
QHD (2560x1440) |
Tấm nền |
IPS + 178 Độ |
Tần số quét |
180hz |
Cổng kết nối |
Display, HDMI, Audio |
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS + 178 Độ |
Tần số quét |
100hz |
Cổng kết nối |
Display, HDMI, Audio |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
100hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
100hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
CPU | i5-12450HX |
RAM | 12GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | RTX 2050 |
M.Hình | 15.6 144Hz 100% sRGB |
-34%
CPU | Core Ultra 7 155H |
RAM | 32GB LPDDR5x |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Arc Graphics |
M.Hình | 14 Inch WUXGA Oled |
CPU | Intel Core Ultra 7 155H |
RAM | 32GB LPDDR5X |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Intel Arc Graphics |
M.Hình | 16 inch QHD |
-38%
CPU | Intel Core Ultra 7 155H |
RAM | 32GB LPDDR5X |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Intel Arc Graphics |
M.Hình | 14 inch WUXGA |
-17%
CPU | Intel Core Ultra 5 125H |
RAM | 16GB LPDDR5X |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Intel Arc Graphics |
M.Hình | 14 inch WUXGA OLED |
-33%
CPU | i5-12450HX |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | RTX 4050 |
M.Hình | 15.6" 100% sRGB 144Hz |
-14%
CPU | i5-12450HX |
RAM | 12GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | RTX 3050 |
M.Hình | 15.6" 100% sRGB 144Hz |
-33%
CPU | i7-13650HX |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | RTX 4060 |
M.Hình | 100% sRGB 144Hz |
-21%
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
QHD (2560 x 1440) |
Tấm nền |
VA - 72% NTSC |
Tần số quét |
165hz |
Cổng kết nối |
HDMI + D-Sub |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + D-Sub |
Kích thước |
27 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
100hz |
Cổng kết nối |
HDMI + D-Sub |
Kích thước |
23.8 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
100hz |
Cổng kết nối |
HDMI + D-Sub |
CPU |
Intel Core i9 - 14900HX |
RAM | 64GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 2TB M.2 NVMe |
Card |
NVIDIA GeForce RTX 4090 |
M.Hình | 18 inch WQXGA 240Hz |
-21%
CPU | i9-14900HX |
RAM | 32GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4070 8GB |
M.Hình | 18 inch WQXGA 240Hz |
-24%
CPU |
Intel Core i9 - 14900HX |
RAM | 64GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 2TB M.2 NVMe |
Card |
NVIDIA GeForce RTX 4080 |
M.Hình | 16 inch WQXGA 240Hz |
-24%
CPU |
Ultra 7 155H |
RAM | 32GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NMVe |
Card |
Nvidia RTX 4060 |
M.Hình | 14" 2.8K 120Hz |
-10%
CPU | i7-14700HX |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NMVe |
Card | NVIDIA RTX 4060 |
M.Hình |
16" QHD+ 240Hz |
-10%
CPU |
R7 8845HS |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NMVe |
Card |
Nvidia RTX 4050 |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-11%
CPU | Ultra 7 155H |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | RTX 4050 |
M.Hình | 15.6" FHD 144Hz |
Socket |
FCLGA 1200 |
Nhân - Luồng |
4 nhân 8 luồng |
Tốc độ |
3.7Ghz upto 4.4Ghz |
Bộ nhớ đệm |
6MB Smart Cache |
Card đồ họa | UHD 630 Graphics |
-28%
CPU |
Ultra 5 125H |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Arc Graphics |
M.Hình | 14 Inch 3K OLED |
-14%
CPU |
i7-1255U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB M.2 NVMe |
Card | Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14 inch FHD |
-11%
CPU |
R5-7535HS |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Nvidia RTX 2050 |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-31%
CPU |
AMD R5 7530U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
AMD Radeon Graphics |
M.Hình | 14 Inch 2.8K OLED |
CPU |
Core Ultra 7 155H |
RAM | 32GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB |
Card | Intel Arc Graphics |
M.Hình | 14 inch 3K Oled |
CPU | i7-1160G7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 13.3 inch 2K WQXGA |
CPU |
Core i7-13620H |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | Nvidia RTX 3050 |
M.Hình | 15.6 inch Oled FHD |
-10%
Kích thước |
21.5 Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tấm nền |
IPS - 72% NTSC |
Tần số quét |
75hz |
Cổng kết nối |
HDMI + VGA |
-54%
Socket |
AM4 |
Nhân - Luồng |
6 nhân 12 luồng |
Tốc độ |
3.7GHz - 4.6GHz |
Bộ nhớ đệm |
35MB Smart Cache |
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics |
-29%
Socket |
AM5 |
Nhân - Luồng |
6 nhân 12 luồng |
Tốc độ |
4.7GHz - 5.3GHz |
Bộ nhớ đệm |
32MB Smart Cache |
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics |
-38%
CPU |
Core i5 - 1335U |
RAM |
8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14" Full HD |
Chủng loại | In laser đen trắng |
Loại máy | In 2 mặt |
Tốc độ in | 29 trang / phút |
Độ phân giải | 600x600 dpi |
Kết nối | Wifi + USB + LAN |
-21%