Góp ý
khiếu nại
Tra cứu
bảo hành
Liên hệ
trực tiếp
Laptop88 - 125 Trần Đại Nghĩa
Số 125 Trần Đại Nghĩa - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Laptop88 - Nguyễn Văn Lộc
LK3C5 Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội
Laptop88 - 277 Nguyễn Văn Cừ
277 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Laptop88 - 34 Hồ Tùng Mậu
34 Hồ Tùng Mậu - Mai Dịch - Hà Nội
Laptop88 - 376 Phạm Văn Đồng
376 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Laptop88 - Hồ Chí Minh
63 Nguyễn Thiện Thuật, Quận 3, TP. HCM
Tư vấn
mua hàng
Laptop Cũ
Laptop Mới
Linh kiện PC-Máy tính
PC-Máy tính để bàn
Màn hình máy tính
Bảo hành,hậu mãi
Phụ kiện máy tính
Ram
Ổ cứng
Cho thuê Laptop
02
30
10
CPU |
i5 - 1240P |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14" 2.2K |
-14%
CPU |
AMD R7-6800H |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
AMD Radeon |
M.Hình | 14" 2.2K 100% sRGB |
-29%
CPU | i5-12450HX |
RAM | 12GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | RTX 3050 |
M.Hình | 15.6" 100% sRGB 144Hz |
-32%
CPU | i5 - 1240P |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | Intel Iris Xe |
M.Hình | 16" FHD+ |
-29%
CPU |
R5-7535HS |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Nvidia RTX 2050 |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-37%
CPU |
AMD R5-7520U |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card |
AMD Radeon |
M.Hình | 15.6 inch Full HD |
-43%
CPU |
i5-13500H |
RAM | 8GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14.5" 2.8K 100% DCI-P3 |
-28%
CPU |
i7-10710U |
RAM | 16GB LPDDR3 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel UHD Graphics |
M.Hình | 15.6 Full HD Touch |
-40%
CPU | i5-1135G7 |
Bộ nhớ | 8GB DDR4 |
Ổ cúng | SSD 256GB |
Card | Intel UHD Graphics |
M. Hình | 14" Full HD IPS |
-44%
CPU |
i7 - 1360P |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14.0" 2K+ |
-29%
CPU |
i7 - 10750H |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card | Quadro T1000M |
M.Hình | 15.6" Full HD |
-34%
CPU | i7 - 8850H |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | Quadro P1000 |
M.Hình | 15.6" Full HD |
-18%
CPU | i7 - 6820HQ |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card | Quadro M2200 |
M.Hình | 15.6'' Full HD |
-45%
CPU |
i7 - 85750H / Xeon |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NMVe |
Card |
Quadro P3200/P4200 |
M.Hình | 17.3" Full HD |
-26%
CPU |
Intel Core i5-8250U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card |
Intel UHD 620 |
M.Hình | 15.6 inch Full HD |
-31%
CPU |
i5 - 13500HX |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4050 |
M.Hình | 16" WUXGA |
-28%
CPU | i5 - 12450H |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | Nvidia RTX 3050Ti |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-35%
CPU |
AMD Ryzen 7-7735HS |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card | Nvidia RTX 4060 |
M.Hình | 15.6" 2K 165Hz 100% sRGB |
-36%
CPU | R5 7535HS |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card | RX 6550M |
M.Hình | 15.6" FHD 144Hz |
-28%
CPU |
Intel Core i7-12650H |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Nvidia RTX 3050 |
M.Hình | 15.6" Full HD 144Hz |
-27%
CPU | R7-6800HS |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | NVIDIA® RTX™ 3050 |
M.Hình | 14.5" 3K 100% sRGB |
-24%
CPU | i7-1355U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình | 14" Full HD Touch |
-23%
CPU | i7-13700H |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 1TB NVMe |
Card | Nvidia RTX 3050 |
M.Hình | 16" 2.5K 120hz |
-27%
CPU |
Intel Core i7-1360p |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB NVMe |
Card |
Intel Iris Xe Graphics |
M.Hình |
17 inch 2K 100% DCI-P3 |
-27%
CPU | i5-1135G7 |
RAM | 8GB LPDDR4 |
Ổ cứng | SSD 128GB |
Card | Iris Xe Graphics |
M.Hình | 12.3 inch 2K |
-20%
CPU |
Intel Core i3-13100F | 13100 |
Mainboard |
Asus Prime H610M-KD4 |
RAM |
8GB DDR4 + SSD NVMe |
Card rời |
VGA GTX 1660s | RTX 3060 |
Nguồn | Cooler Master 600W 80+ Gold |
CPU |
Intel Core i5-13400F | 13400 |
Mainboard |
Asrock B660M-HDV |
RAM |
8GB DDR4 + SSD NVMe |
Card rời |
VGA GTX 1660s | RTX 3060 |
Nguồn | Cooler Master 600W 80+ Gold |
Mainboard |
H510M-K |
CPU | i5-10400 |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD NVMe |
Nguồn | S88 300W |
CPU |
Intel Celeron G6405 |
Mainboard |
Asrock H470M-HDV |
RAM |
8GB DDR4 |
Ổ cứng |
2.5 inch SSD |
Nguồn | S88 Power Real-300W |
CPU |
Intel Celeron G5900 |
Mainboard |
Asrock H470M-HDV |
RAM |
8GB DDR4 |
Ổ cứng |
2.5 inch SSD |
Nguồn | S88 Power Real-300W |
Thương hiệu |
Logitech |
Loại tai nghe |
Chụp đầu, Đóng kín |
Kết nối |
USB |
Micro |
Có, Khử ồn |
Tần số |
20 Hz - 20 kHz |
-23%
Tương thích |
WIndows, MacOS |
Chuẩn giao tiếp |
Wireless 2.4Ghz |
Loại chuột |
Có dây |
DPI |
2000 |
Bảo hành |
24 tháng |
-43%
Thương hiệu |
Dareu |
Màu sắc |
Đen/Trắng |
Kết nối |
Có dây |
Switch |
D-Switch |
Layout |
87 phím |
Tương thích |
WIndows, MacOS |
Chuẩn giao tiếp |
Wireless 2.4Ghz |
Loại chuột |
Không dây |
DPI |
1300 |
Bảo hành |
24 tháng |
-51%
Thương hiệu |
HyperX |
Loại tai nghe |
Chụp đầu, Đóng kín |
Kết nối |
Giắc cắm 3,5mm |
Driver |
40mm |
Tần số |
10 Hz – 28 kHz |
-12%
Độ phân giải | Full HD - 1080p |
Kết nối | Wifi + LAN |
Lưu trữ | Thẻ nhớ + Đám mây |
Cảm biến | CMOS 1/4" |
Góc xoay | 360 độ |
-43%
Độ phân giải | 4MP, 2560 x 1440 |
Kết nối | Wifi + LAN |
Lưu trữ | Thẻ nhớ + Đám mây |
Cảm biến | 1/3" CMOS |
Góc xoay | 360 độ |
-19%
Độ phân giải | Full HD - 1080p |
Kết nối | Wifi + LAN |
Lưu trữ | Thẻ nhớ + Đám mây |
Cảm biến | CMOS 1/3" |
Góc xoay | 360 độ |
-25%
Độ phân giải | 3MP, 2304 × 1296 (2K) |
Kết nối | Wifi + LAN |
Lưu trữ | Thẻ nhớ + Đám mây |
Cảm biến | 1/2.7" CMOS |
Góc xoay | 82°(Ngang), 98°(Chéo) |
-11%
Độ phân giải | 2MP, 1920x1080 |
Kết nối | Wifi + LAN |
Lưu trữ | Thẻ nhớ + Đám mây |
Cảm biến | 1/2.7" CMOS |
Góc xoay | 82°(Ngang), 98°(Chéo) |
-24%
Chủng loại | In laser đen trắng |
Loại máy | LBP |
Tốc độ in | 12 trang / phút |
Độ phân giải | 600x600 dpi |
Kết nối | USB |
-34%
Chủng loại | In laser đen trắng |
Loại máy | LBP |
Tốc độ in | 18 trang / phút |
Độ phân giải | 600x600 dpi |
Kết nối | USB |
-45%
Chủng loại | In laser đen trắng |
Loại máy | LBP |
Tốc độ in | 12 trang / phút |
Độ phân giải | 600x600 dpi |
Kết nối | USB + Wifi |
-24%
Chủng loại | In laser đen trắng |
Loại máy | In 2 mặt |
Tốc độ in | 29 trang / phút |
Độ phân giải | 600x600 dpi |
Kết nối | Wifi + USB + LAN |
-27%
Chủng loại | In laser đen trắng |
Loại máy | In 1 mặt |
Tốc độ in | 20 trang / phút |
Độ phân giải | 1200x1200 dpi |
Kết nối | Wifi + USB |
-40%